Có 2 kết quả:
庄严 zhuāng yán ㄓㄨㄤ ㄧㄢˊ • 莊嚴 zhuāng yán ㄓㄨㄤ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn
(2) dignified
(3) stately
(2) dignified
(3) stately
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn
(2) dignified
(3) stately
(2) dignified
(3) stately
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0